Kẽm LME
01:06 20/06/2022

Thông tin sản phẩm

Hàng hóa giao dịch

Kẽm LME

Mã hàng hóa

LZHZ / ZDS

Độ lớn hợp đồng

25 tấn / lot (± 2%)

Đơn vị yết giá

USD / tấn

Loại hợp đồng

3 tháng (3-month)

Kỳ hạn hợp đồng

Niêm yết hằng ngày

Thời gian giao dịch

Thứ 2 – Thứ 6:
07:00 - 01:00
(ngày hôm sau)

Bước giá

0.50 USD / tấn

Ngày đáo hạn

90 ngày kể từ ngày hợp đồng được niêm yết

Ngày giao dịch cuối cùng

Ngày giao dịch liền trước ngày đáo hạn

Ký quỹ

Theo quy định của MXV từng thời điểm.

Giới hạn vị thế

Theo quy định của MXV từng thời điểm.

Biên độ giá

15% giá đóng cửa

Phương thức thanh toán

Giao nhận vật chất

Tiêu chuẩn chất lượng

Tiêu chuẩn được chi tiết bên dưới

Theo quy định của sản phẩm Kẽm giao dịch trên Sở giao dịch Kim loại London (LME).

1. Kẽm tinh khiết 99.995% phải đáp ứng được một trong 4 tiêu chuẩn dưới đây:

a. BS EN 1179:2003 - 99.995%

b. ISO 752:2004 - ZN-1 grade

c. ASTM B6-12 - LME grade

d. GB/T 470-2008 - Zn99.995

2. Kẽm được giao ở dạng thỏi, có trọng lượng không quá 30 kg.

3. Kẽm được giao phải đến từ các doanh nghiệp trong danh sách LME phê duyệt.

Tiêu chuẩn: BS EN 1179:2003 (phân loại cấp Z1)

Nguyên tố

Thành phần (%)

Kẽm (danh nghĩa)

99.995

Chì

0.003

Mức tối đa

Cadimi

0.003

Sắt

0.002

Thiếc

0.001

Đồng

0.001

Nhôm

0.001

Tổng tất cả các

nguyên tố, ngoài kẽm

0.005

Tiêu chuẩn: GB/T 470-2008 phôi kẽm: Loại Zn99.995

 Nguyên tố

Thành phần (%)

Kẽm (danh nghĩa)

99.995

Chì

0.003

Mức tối đa

Cadimi

0.002

Sắt

0.001

Thiếc

0.001

Đồng

0.001

Nhôm

0.001

Tổng tất cả các

nguyên tố, ngoài kẽm

0.005

 Tiêu chuẩn kỹ thuật ASTM B6-12 cho kẽm: Loại LME

Nguyên tố

Thành phần (%)

Kẽm (mức tối thiểu)

99.995

Chì

0.003

Mức tối đa

Cadimi

0.003

Sắt

0.002

Thiếc

0.001

Đồng

0.001

Nhôm

0.001

Tổng tất cả các

nguyên tố, ngoài kẽm

0.005

Tiêu chuẩn ISO 752:2004 Phôi kẽm (ZN-1)

 Nguyên tố

Thành phần (%)

Kẽm (mức tối thiểu)

99.995

Chì

0.003

Mức tối đa

Cadimi

0.003

Sắt

0.002

Thiếc

0.001

Đồng

0.001

Nhôm

0.001

Tổng tất cả các

nguyên tố, ngoài kẽm

0.005

Xem thêm các chủ đề:

Bài viết liên quan

Kẽm LME
Thiếc LME Thông tin sản phẩm
Kẽm LME
Quặng sắt 62% Fe - SGX Thông tin sản phẩm
Kẽm LME
Niken LME Thông tin sản phẩm
Kẽm LME
Nhôm LME Thông tin sản phẩm
Kẽm LME
Kẽm LME Thông tin sản phẩm
Kẽm LME
Đồng LME Thông tin sản phẩm
Kẽm LME
Đồng COMEX Thông tin sản phẩm
Kẽm LME
Chì LME Thông tin sản phẩm