Phí giao dịch KH phải trả khi sử dụng phần mềm CQG
Nội dung thanh toán |
Sản phẩm |
Phí hàng tháng (đã bao gồm thuế) |
Diễn giải |
|
1. Phí kích hoạt và duy trì trạng thái đặt lệnh |
CQG trader (730,000 đồng/tháng) |
Bạn phải đăng kí CQG Trader để nhận được mật khẩu đăng nhập CQG và có thể đặt lệnh tất cả sản phẩm đang được phép giao dịch. Phí để duy trì đăng nhập CQG trader là 730,000 đồng/tháng. Trong Quý 1 và Quý 2/2023, Quý khách sẽ được giảm 70% phí CQG. Phí sẽ chỉ còn 219,000 đồng/tháng. |
||
2. Phí kết nối dữ liệu giá |
Sau khi đăng kí CQG trader, bạn có thể lựa chọn hiển thị thêm 1 hoặc nhiều gói kết nối dữ liệu theo bảng giá dưới đây: |
|||
Các gói kết nối dữ liệu giá |
CBOT |
Ngô |
Lựa chọn 1: CBOT MD – Hiện cả giá và cung cầu thị trường (380,000 đồng /tháng) |
Nếu lựa chọn 1: bạn sẽ trả thêm phí 380,000 đồng/tháng. Các sản phẩm thuộc sàn CBOT sẽ hiển thị biểu đồ giá và cung cầu thị trường tại thời điểm hiện tại |
Ngô mini |
||||
Đậu tương |
||||
Đậu tương mini |
||||
Dầu đậu tương |
||||
Khô đậu tương |
||||
Lúa mỳ |
||||
COMEX |
Bạc |
Lựa chọn 1: COMEX MD – Hiện cả giá và cung cầu thị trường (380,000 đồng/tháng) |
Nếu lựa chọn 1: bạn sẽ trả thêm phí 380,000 đồng/tháng. Các sản phẩm thuộc sàn COMEX sẽ hiển thị biểu đồ giá và cung cầu thị trường tại thời điểm hiện tại |
|
Đồng |
||||
LME |
Đồng LME |
3,020,000 đồng/tháng |
Khi đăng kí sàn LME, bạn sẽ trả thêm phí 3,020,000 đồng/tháng Các sản phẩm thuộc sàn LME sẽ hiển thị biểu đồ giá và cung cầu thị trường tại thời điểm hiện tại |
|
Thiếc LME |
||||
Niken LME |
||||
Kẽm LME |
||||
Nhôm LME |
||||
Chì LME |
||||
NYMEX |
Bạch kim |
Lựa chọn 1: NYMEX MD – Hiện cả giá và cung cầu thị trường (380,000 đồng/tháng) |
Nếu lựa chọn 1: bạn sẽ trả thêm phí 380,000 đồng/tháng. Các sản phẩm thuộc sàn NYMEX sẽ hiển thị biểu đồ giá và cung cầu thị trường tại thời điểm hiện tại |
|
Dầu thô |
||||
Dầu thô WTI |
||||
Dầu thô WTI mini |
||||
Dầu thô WTI Micro |
||||
Khí tự nhiên |
||||
Khí tự nhiên mini |
||||
Xăng pha chế RBOB |
||||
ICE EU |
Cà phê Robusta |
3,940,000 đồng/tháng |
Khi đăng kí sàn ICE EU, bạn sẽ trả thêm phí 3,940,000 đồng/tháng Các sản phẩm thuộc sàn ICE EU sẽ hiển thị biểu đồ giá và cung cầu thị trường tại thời điểm hiện tại |
|
Dầu thô Brent |
||||
Dầu thô Brent mini |
||||
Dầu ít lưu huỳnh |
||||
Đường trắng |
||||
ICE US |
Cà phê Arabica |
3,650,000 đồng/tháng |
Khi đăng kí sàn ICE US, bạn sẽ trả thêm phí 3,650,000 đồng/tháng Các sản phẩm thuộc sàn ICE US sẽ hiển thị biểu đồ giá và cung cầu thị trường tại thời điểm hiện tại |
|
Ca cao |
||||
Đường 11 |
||||
Bông sợi |
||||
SGX |
Cao su TSR20 |
670,000 đồng /tháng |
Khi đăng kí sàn SGX, bạn sẽ trả thêm phí 670,000 đồng/tháng. Các sản phẩm thuộc sàn SGX sẽ hiển thị biểu đồ giá và cung cầu thị trường tại thời điểm hiện tại |
|
Quặng sắt |
||||
OSE/TOCOM |
Cao su RSS3 |
840,000 đồng/tháng |
Khi đăng kí sàn OSE/TOCOM, bạn sẽ trả thêm phí 840,000 đồng/tháng. Các sản phẩm thuộc sàn OSE/TOCOM sẽ hiển thị biểu đồ giá và cung cầu thị trường tại thời điểm hiện tại |
|
BURSA MALAYSIA |
Dầu cọ thô |
490,000 đồng /tháng |
Khi đăng kí sàn BURSA MALAYSIA, bạn sẽ trả thêm phí 490,000 đồng/tháng Các sản phẩm thuộc sàn BURSA MALAYSIA sẽ hiển thị biểu đồ giá và cung cầu thị trường tại thời điểm hiện tại |